Có 2 kết quả:
小吞噬細胞 xiǎo tūn shì xì bāo ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄣ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ • 小吞噬细胞 xiǎo tūn shì xì bāo ㄒㄧㄠˇ ㄊㄨㄣ ㄕˋ ㄒㄧˋ ㄅㄠ
Từ điển Trung-Anh
microphage (a type of white blood cell)
Từ điển Trung-Anh
microphage (a type of white blood cell)
Từ điển Trung-Anh
Từ điển Trung-Anh